| Model | 3MT7070-4AA11-0AN2 |
| Dòng điện (Ie) | 70A |
| Công suất | 30kW |
| Số cực | 3P |
| Tiếp điểm chính | 3NO |
| Cuộn dây | 220VAC |
| Tiếp điểm phụ | 1NO+1NC |
| Phụ kiện mua rời | DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminiu m, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6, Stopper: HYBT-07, Surge suppressor: 3MT7900-1SC21, Surge suppressor: 3MT7900-1SL21, Surge suppressor: 3MT7900-1SV21 [...] |
| Tiếp điểm phụ (Mua riêng) | 3MH7901-0CT10, 3MH7902-0CT10, 3MH7904-0CT10, 3MH7910-0CT10, 3MH7911-0C L10, 3MH79110CL21, 3MH79110CL22, 3MH7911-0CT10, 3MH7913-0CT10, 3MH7920-0CL10, 3MH7920-0CT10, 3MH7922-0CT10, 3MH7931-0CT10, 3MH7940-0CT10 [...] |
| Tiếp điểm phụ có thời gian (Mua riêng) | 3MT7900-0PF10, 3MT7900-0PF20, 3MT7900-0PF30, 3MT7900-0PN10, 3MT7900-0P N20, 3MT7900-0PN30 [...] |
| Khóa liên động cơ (Mua riêng) | 3MT7900-1XE03, 3MT7900-1XM03 |
| Rơ le bảo vệ quá tải (Mua riêng) | 3MU7310-2AA0, 3MU7310-2BA0, 3MU7310-2CA0, 3MU7310-2DA0, 3MU7310-2EA0, 3MU7310-2FA0, 3MU7310-2GA0 [...] |
| Loại | Electromagnetic starter |
| Kích thước | Size 4 |
| Công suất động cơ | 30kW at 400VAC |
| Tần số | 50/60Hz |
| Điện áp dây | AC |
| Điện áp | <=690VAC |
| Thời gian khởi động | 17...38ms closing coil, 5...23ms opening coil |
| Chức năng mở rộng | AC control |
| Đấu nối | Bắt vít |
| Lắp đặt | Gắn thanh ray |
| Nhiệt độ môi trường | -5...55°C |
| Độ ẩm môi trường | 10...95% |
| Khối lượng tương đối | 1.32kg |
| Chiều rộng tổng thể | 84.5mm |
| Chiều cao tổng thể | 127.4mm |
| Chiều sâu tổng thể | 121.3mm |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Tiêu chuẩn | CE |