| Model | 3VA2040-5HN32-0AA0 |
| Số cực | 3P |
| Bảo vệ quá tải (In) | 40A |
| Bảo vệ ngắn mạch | 55kA |
| Điện áp định mức (Ue) | 440VAC |
| Phụ kiện mua rời | Time delay: 3VA9988-0BF21, Time delay: 3VA9988-0BF22, Time delay: 3VA9 988-0BF23, Extended DIN rail for N/PE terminals: 3VA9987-0GL30, Auxiliary switch modules: 3VA9467-0GX10, Auxiliary switch modules: 3VA9467-0GX20, Shafts: 8UD1900-2WA00, Shafts: 8UD1900-2WB00, Adapters for shafts: 8UD1900-2DA00, Door couplings: 8UD1900-2HA00, Mounting tolerance compensations: 8UD1900-2GA00, Fixing brackets for shafts: 3VA9487-0GA80, Variable depth adapters: 3VA9487-0GB10 [...] |
| Cuộn cắt (Bán riêng) | 3VA9988-0BA20, 3VA9988-0BA21, 3VA9988-0BA22, 3VA9988-0BA23, 3VA9988-0B A24, 3VA9988-0BA25, 3VA9988-0BL10, 3VA9988-0BL20, 3VA9988-0BL30, 3VA9988-0BL31, 3VA9988-0BL32, 3VA9988-0BL33, 3VA9988-0BM10 [...] |
| Cuộn bảo vệ thấp/quá áp (Bán riêng) | 3VA9908-0BB10, 3VA9908-0BB11, 3VA9908-0BB12, 3VA9908-0BB13, 3VA9908-0B B14, 3VA9908-0BB15, 3VA9908-0BB16, 3VA9908-0BB20, 3VA9908-0BB21, 3VA9908-0BB22, 3VA9908-0BB23, 3VA9908-0BB24, 3VA9908-0BB25, 3VA9908-0BB26, 3VA9908-0BB27, 3VA9908-0BD11, 3VA9908-0BD12, 3VA9908-0BD13 [...] |
| Tiếp điểm phụ (Bán riêng) | 3VA9988-0AA11, 3VA9988-0AA12, 3VA9988-0AA13, 3VA9988-0AA21, 3VA9988-0A A22, 3VA9988-0AA23 [...] |
| Tiếp điểm cảnh báo (Bán riêng) | 3VA9988-0AB11, 3VA9988-0AB12, 3VA9988-0AB13, 3VA9988-0AB22, 3VA9988-0A B23 [...] |
| Tay xoay (Bán riêng) | 3VA9267-0EK11, 3VA9267-0EK13, 3VA9267-0EK15, 3VA9267-0EK17, 3VA9267-0E K21, 3VA9267-0EK23, 3VA9267-0EK25, 3VA9267-0EK27, 3VA9267-0FK21, 3VA9267-0FK23, 3VA9267-0FK25, 3VA9267-0FK27, 3VA9267-0FK61, 3VA9267-0GK00, 3VA9267-0PK11, 3VA9267-0PK13, 3VA9267-0PK17, 3VA9267-0PK51, 3VA9267-0PK53, 3VA9267-0PK55, 3VA9267-0PK57, 3VA9487-0GC11, 3VA9487-0GC15 [...] |
| Loại | Aptomat khối |
| Cỡ khung | 100AF |
| Dùng cho lưới điện | AC |
| Loại mạch bảo vệ | Electronic trip unit 350 |
| Tần số | 50/60Hz |
| Điều chỉnh dòng điện | Có |
| Dòng ngắn mạch định mức | 55kA at 440VAC |
| Công suất ngắt - Ics (% Icu) | 100% |
| Loại điều khiển On/Off | Chuyển đổi bằng tay |
| Đặc điểm | Line and generator protection |
| Phương pháp lắp đặt | Lắp trên bề mặt (Bắt vít) |
| Kiểu kết nối | Bắt vít |
| Khối lượng tương đối | 2.07kg |
| Chiều rộng tổng thể | 105mm |
| Chiều cao tổng thể | 181mm |
| Chiều sâu tổng thể | 107mm |
| Cấp độ bảo vệ | IP40 |
| Tiêu chuẩn | EAC, UKCA, CE, ABS |