| Model | 6ES7331-7SF00-0AB0 |
| Nguồn cấp | 24VDC |
| Số ngõ vào analog | 8 |
| Phụ kiện mua rời | Thanh ray: 6ES7390-1AB60-0AA0, Thanh ray: 6ES7390-1AE80-0AA0, Thanh ra y: 6ES7390-1AF30-0AA0, Thanh ray: 6ES7390-1AJ30-0AA0, Thanh ray: 6ES7390-1BC00-0AA0, SIMATIC S7-300, Cổng kết nối phía trước: 6ES7392-1AJ00-0AA0, SIMATIC S7-300, Front connector: 6ES7392-1AJ00-1AB0, Cable guide: 6ES7393-4AA00-0AA0 [...] |
| Phụ kiện khác (Bán riêng) | SIMATIC S7-300 front door: 6ES7328-0AA00-7AA0, Labeling sheet: 6ES7392 -2AX00-0AA0, Labeling sheet: 6ES7392-2BX00-0AA0, Labeling sheet: 6ES7392-2CX00-0AA0, Labeling sheet: 6ES7392-2DX00-0AA0 [...] |
| Category | Mô đun mở rộng tương tự |
| Loại mô-đun đầu vào/đầu ra | Mô đun ngõ vào tương tự |
| Công suất tiêu thụ | 0.6W |
| Độ phân giải ngõ vào analog | 16bit |
| Dải tín hiệu ngõ vào analog | -1...1VDC, -25...25mV, -250mV...250mV, -500...500mV, -50mV...50mV, -80 mV...80mV, Thermocouples: Type B, Thermocouples: Type E, Thermocouples: Type J, Thermocouples: Type K, Thermocouples: Type L, Thermocouples: Type N, Thermocouples: Type R, Thermocouples: Type S, Thermocouples: Type T, Thermocouples: Type U, Resistance thermometer: Ni 100, Resistance thermometer: Pt 100, Resistance thermometer: Pt 200 [...] |
| Tính năng | SIMATIC S7, analog input SM 331, isolated, 8 AI thermocouples/4 AI Pt1 00, for signals from the hazardous area, diagnostics-capable, PTB tested 1 x 20-pole [...] |
| Phương pháp đấu nối | Đầu nối 20 chân |
| Kiểu lắp đặt | Gắn thanh ray DIN |
| Nhiệt độ hoạt động môi trường | 0...60°C |
| Khối lượng tương đối | 210g |
| Chiều rộng tổng thể | 40mm |
| Chiều cao tổng thể | 125mm |
| Chiều sâu tổng thể | 120mm |