| Model | 6ES7334-0KE00-0AB0 |
| Nguồn cấp | 24VDC |
| Số ngõ vào analog | 2 |
| Số ngõ ra analog | 2 |
| Dải tín hiệu ngõ ra analog | 0...10VDC |
| Độ phân giải ngõ ra analog | 12bit |
| Phụ kiện mua rời | Thanh ray: 6ES7390-1AB60-0AA0, Thanh ray: 6ES7390-1AE80-0AA0, Thanh ra y: 6ES7390-1AF30-0AA0, Thanh ray: 6ES7390-1AJ30-0AA0, Thanh ray: 6ES7390-1BC00-0AA0, SIMATIC S7-300, Front door increase: 6ES7328-0AA00-7AA0, SIMATIC S7-300, Cổng kết nối phía trước: 6ES7392-1AJ00-0AA0, SIMATIC S7-300, Front connector: 6ES7392-1AJ00-1AB0, SIMATIC S7-300, Cổng kết nối phía trước: 6ES7392-1BJ00-0AA0, SIMATIC S7-300, Front connector: 6ES7392-1BJ00-1AB0, Labeling sheets DIN A4: 6ES7392-2AX00-0AA0, Labeling sheets DIN A4: 6ES7392-2BX00-0AA0, Labeling sheets DIN A4: 6ES7392-2CX00-0AA0, Labeling sheets DIN A4: 6ES7392-2DX00-0AA0, Dải nhãn dán: 6ES7392-2XX00-0AA0, Vỏ nhãn dán: 6ES7392-2XY00-0AA0, Front connector: 6ES7921-3AF00-0AA0, Cáp kết nối: 6ES7923-0BB00-0DB0, Cáp kết nối: 6ES7923-0BC00-0DB0, Cáp kết nối: 6ES7923-0BC50-0DB0, Cáp kết nối: 6ES7923-0BD00-0DB0, Cáp kết nối: 6ES7923-0BE00-0DB0, Cáp kết nối: 6ES7923-0BF00-0DB0 [...] |
| Phụ kiện khác (Bán riêng) | Bus connector: 6ES7390-0AA00-0AA0, Shield support element: 6ES7390-5AA 00-0AA0, Shield terminal: 6ES7390-5AB00-0AA0, Shield terminal: 6ES7390-5BA00-0AA0, Shield terminal: 6ES7390-5CA00-0AA0 [...] |
| Category | Mô đun mở rộng tương tự |
| Loại mô-đun đầu vào/đầu ra | Mô đun vào/ra tương tự |
| Công suất tiêu thụ | 2W |
| Độ phân giải ngõ vào analog | 12bit |
| Dải tín hiệu ngõ vào analog | 0...10VDC, Pt100, 0...10000 ohms |
| Tính năng | SIMATIC S7-300, Analog module SM 334, isolated, 4 AI/2 AO, 12 bit, 0-1 0 V f. Pt100 (climatic range -120-155 degrees) and 10 kOhm measuring range, 1x 20-pole [...] |
| Phương pháp đấu nối | Đầu nối 20 chân |
| Kiểu lắp đặt | Gắn thanh ray DIN |
| Khối lượng tương đối | 200g |
| Chiều rộng tổng thể | 40mm |
| Chiều cao tổng thể | 125mm |
| Chiều sâu tổng thể | 117mm |
| Tiêu chuẩn | CE, UKCA, UL, EAC |