Số trục : 1 trục
Loại : Loại độc lập
Tiếp điểm ngõ vào/ngõ ra : I/F song song: 13/4
Trục X: 8/5 (chung: 0/1)
Trục Y: 8/5 (chung: 0/1)
Chế độ hoạt động : INDEX, PROGRAM(64 bước), JOG, CONTINUOUS
Phương pháp kết nối : RS232C
Nguồn cấp : 24VDC @(=)
Số trục : 2 trục
Loại : Loại độc lập
Đặc điểm chính : Tăng / giảm tốc hình chữ S
Tiếp điểm ngõ vào/ngõ ra : I/F song song: 13/4
Trục X: 8/6 (chung: 2/2)
Trục Y: 8/6 (chung: 2/2)
Nội suy : Nội suy tuyến tính 2 trục, nội suy vòng, nội suy cung
Chế độ hoạt động : INDEX, PROGRAM(200 bước), JOG, CONTINUOUS
Phương pháp kết nối : USB
Nguồn cấp : 24VDC @(=)
Pha điều khiển : Một pha 3 Ch hoặc 3 pha
Điện áp tải định mức : Điện áp dao động từ 220-440 VAC~ 50/60 Hz
Dòng tải định mức : 110A
Ngõ ra_truyền thông : RS485, EtherCAT
Phương pháp làm mát : Giảm nhiệt độ (bằng quạt)
Pha điều khiển : Một pha 3 Ch hoặc 3 pha
Điện áp tải định mức : Điện áp dao động từ 220-440 VAC~ 50/60 Hz
Dòng tải định mức : 110A
Ngõ ra_truyền thông : RS485
Phương pháp làm mát : Giảm nhiệt độ (bằng quạt)