Đồng hồ nhiệt

Bộ điều khiển nhiệt độ được sử dụng để xác định nhiệt độ và ngắt ngõ ra khi nhiệt độ đạt mức mong muốn.

Xem dưới dạng Lưới Danh sách
Sắp xếp theo
Trưng bày trên một trang

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-1000B

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-1000B

Nguồn cấp_Nguồn AC : 100-240VAC~ 50/60Hz
Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Loại ngõ vào_Analog : · Điện áp: ± 1.000V, ± 50.00㎷, -199.9-200.0㎷, -1.00-10.00V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Độ chính xác hiển thị : ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)
± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)
Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số
※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Trọng lượng : Xấp xỉ 304g (Xấp xỉ 182g)
5.776.000 ₫ 3.465.600 ₫

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-1001B

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-1001B

Nguồn cấp_Nguồn DC : 24VDC @(=)
Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Loại ngõ vào_Analog : · Điện áp: ± 1.000V, ± 50.00㎷, -199.9-200.0㎷, -1.00-10.00V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Độ chính xác hiển thị : ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)
± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)
Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số
※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Trọng lượng : Xấp xỉ 304g (Xấp xỉ 182g)
6.500.000 ₫ 3.900.000 ₫

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-1200B

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-1200B

Nguồn cấp_Nguồn AC : 100-240VAC~ 50/60Hz
Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Loại ngõ vào_Analog : · Điện áp: ± 1.000V, ± 50.00㎷, -199.9-200.0㎷, -1.00-10.00V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Độ chính xác hiển thị : ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)
± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)
Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số
※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Trọng lượng : Xấp xỉ 304g (Xấp xỉ 182g)
6.343.000 ₫ 3.805.800 ₫

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-1210B

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-1210B

Nguồn cấp_Nguồn AC : 100-240VAC~ 50/60Hz
Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Loại ngõ vào_Analog : · Điện áp: ± 1.000V, ± 50.00㎷, -199.9-200.0㎷, -1.00-10.00V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Độ chính xác hiển thị : ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)
± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)
Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số
※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Trọng lượng : Xấp xỉ 304g (Xấp xỉ 182g)
6.904.000 ₫ 4.142.400 ₫

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-1211B

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-1211B

Nguồn cấp_Nguồn DC : 24VDC @(=)
Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Loại ngõ vào_Analog : · Điện áp: ± 1.000V, ± 50.00㎷, -199.9-200.0㎷, -1.00-10.00V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Độ chính xác hiển thị : ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)
± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)
Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số
※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Trọng lượng : Xấp xỉ 304g (Xấp xỉ 182g)
7.628.000 ₫ 4.576.800 ₫

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-1240B

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-1240B

Nguồn cấp_Nguồn AC : 100-240VAC~ 50/60Hz
Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Loại ngõ vào_Analog : · Điện áp: ± 1.000V, ± 50.00㎷, -199.9-200.0㎷, -1.00-10.00V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Độ chính xác hiển thị : ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)
± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)
Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số
※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Trọng lượng : Xấp xỉ 304g (Xấp xỉ 182g)
7.061.000 ₫ 4.236.600 ₫

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-1400B

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-1400B

Nguồn cấp_Nguồn AC : 100-240VAC~ 50/60Hz
Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Loại ngõ vào_Analog : · Điện áp: ± 1.000V, ± 50.00㎷, -199.9-200.0㎷, -1.00-10.00V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Độ chính xác hiển thị : ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)
± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)
Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số
※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Trọng lượng : Xấp xỉ 304g (Xấp xỉ 182g)
6.872.000 ₫ 4.123.200 ₫

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-1401B

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-1401B

Nguồn cấp_Nguồn DC : 24VDC @(=)
Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Loại ngõ vào_Analog : · Điện áp: ± 1.000V, ± 50.00㎷, -199.9-200.0㎷, -1.00-10.00V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Độ chính xác hiển thị : ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)
± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)
Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số
※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Trọng lượng : Xấp xỉ 304g (Xấp xỉ 182g)
7.595.000 ₫ 4.557.000 ₫

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-1410B

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-1410B

Nguồn cấp_Nguồn AC : 100-240VAC~ 50/60Hz
Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Loại ngõ vào_Analog : · Điện áp: ± 1.000V, ± 50.00㎷, -199.9-200.0㎷, -1.00-10.00V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Độ chính xác hiển thị : ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)
± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)
Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số
※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Trọng lượng : Xấp xỉ 304g (Xấp xỉ 182g)
7.439.000 ₫ 4.463.400 ₫

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-1440B

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-1440B

Nguồn cấp_Nguồn AC : 100-240VAC~ 50/60Hz
Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Loại ngõ vào_Analog : · Điện áp: ± 1.000V, ± 50.00㎷, -199.9-200.0㎷, -1.00-10.00V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Độ chính xác hiển thị : ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)
± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)
Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số
※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Trọng lượng : Xấp xỉ 304g (Xấp xỉ 182g)
7.595.000 ₫ 4.557.000 ₫

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-2000W

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-2000W

Nguồn cấp_Nguồn AC : 100-240VAC~ 50/60Hz
Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Loại ngõ vào_Analog : · Điện áp: ±1.0000V, ±50.00㎷, ±200.0㎷, 1.000-10.000V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Độ chính xác hiển thị : ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)
± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)
Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số
※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Trọng lượng : Xấp xỉ 332g (Xấp xỉ 200g)
3.547.000 ₫ 2.128.200 ₫

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-2200W

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-2200W

Nguồn cấp_Nguồn AC : 100-240VAC~ 50/60Hz
Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Loại ngõ vào_Analog : · Điện áp: ±1.0000V, ±50.00㎷, ±200.0㎷, 1.000-10.000V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Độ chính xác hiển thị : ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)
± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)
Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số
※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Trọng lượng : Xấp xỉ 332g (Xấp xỉ 200g)
4.081.000 ₫ 2.448.600 ₫

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-2201W

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-2201W

Nguồn cấp_Nguồn DC : 24VDC @(=)
Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Loại ngõ vào_Analog : · Điện áp: ±1.0000V, ±50.00㎷, ±200.0㎷, 1.000-10.000V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Độ chính xác hiển thị : ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)
± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)
Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số
※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Trọng lượng : Xấp xỉ 332g (Xấp xỉ 200g)
4.648.000 ₫ 2.788.800 ₫

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-2210W

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-2210W

Nguồn cấp_Nguồn AC : 100-240VAC~ 50/60Hz
Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Loại ngõ vào_Analog : · Điện áp: ±1.0000V, ±50.00㎷, ±200.0㎷, 1.000-10.000V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Độ chính xác hiển thị : ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)
± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)
Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số
※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Trọng lượng : Xấp xỉ 332g (Xấp xỉ 200g)
4.648.000 ₫ 2.788.800 ₫

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-2211W

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-2211W

Nguồn cấp_Nguồn DC : 24VDC @(=)
Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Loại ngõ vào_Analog : · Điện áp: ±1.0000V, ±50.00㎷, ±200.0㎷, 1.000-10.000V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Độ chính xác hiển thị : ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)
± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)
Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số
※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Trọng lượng : Xấp xỉ 332g (Xấp xỉ 200g)
5.209.000 ₫ 3.125.400 ₫

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-2240W

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-2240W

Nguồn cấp_Nguồn AC : 100-240VAC~ 50/60Hz
Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Loại ngõ vào_Analog : · Điện áp: ±1.0000V, ±50.00㎷, ±200.0㎷, 1.000-10.000V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Độ chính xác hiển thị : ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)
± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)
Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số
※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Trọng lượng : Xấp xỉ 332g (Xấp xỉ 200g)
4.648.000 ₫ 2.788.800 ₫

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-2250W

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-2250W

Nguồn cấp_Nguồn AC : 100-240VAC~ 50/60Hz
Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Loại ngõ vào_Analog : · Điện áp: ±1.0000V, ±50.00㎷, ±200.0㎷, 1.000-10.000V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Độ chính xác hiển thị : ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)
± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)
Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số
※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Trọng lượng : Xấp xỉ 332g (Xấp xỉ 200g)
5.176.000 ₫ 3.105.600 ₫

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-2400W

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-2400W

Nguồn cấp_Nguồn AC : 100-240VAC~ 50/60Hz
Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Loại ngõ vào_Analog : · Điện áp: ±1.0000V, ±50.00㎷, ±200.0㎷, 1.000-10.000V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Độ chính xác hiển thị : ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)
± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)
Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số
※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Trọng lượng : Xấp xỉ 332g (Xấp xỉ 200g)
4.648.000 ₫ 2.788.800 ₫

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-2410W

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-2410W

Nguồn cấp_Nguồn AC : 100-240VAC~ 50/60Hz
Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Loại ngõ vào_Analog : · Điện áp: ±1.0000V, ±50.00㎷, ±200.0㎷, 1.000-10.000V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Độ chính xác hiển thị : ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)
± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)
Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số
※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Trọng lượng : Xấp xỉ 332g (Xấp xỉ 200g)
5.209.000 ₫ 3.125.400 ₫

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-2440W

aut.vn Đồng hồ nhiệt Autonics KN-2440W

Nguồn cấp_Nguồn AC : 100-240VAC~ 50/60Hz
Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Loại ngõ vào_Analog : · Điện áp: ±1.0000V, ±50.00㎷, ±200.0㎷, 1.000-10.000V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Độ chính xác hiển thị : ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)
± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)
Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số
※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Trọng lượng : Xấp xỉ 332g (Xấp xỉ 200g)
5.209.000 ₫ 3.125.400 ₫