Lọc theo giá
Lọc theo thuộc tính
- Tình Trạng Hàng
- Rated pressure range
- Pressure type
- Connection type
- Pressure port
- Pressure port direction
- Control output
- Option input/output
- Protection structure
- Power supply
- Measured materials
- Control output_Repeat error
- Explosion class
Lọc theo nhà sản xuất
Cảm biến áp suất
Cảm biến áp suất là thiết bị điện tử đo áp suất của chất lỏng hoặc khí. Nó chuyển đổi áp suất vật lý thành tín hiệu điện tử, thường là điện áp hoặc dòng điện, có thể được sử dụng để giám sát, điều khiển hoặc tự động hóa các quá trình.
Cảm biến áp suất Autonics PSS-01V-M3
Cảm biến áp suất Autonics PSS-01V-M3
Loại áp suất : Áp suất tiêu chuẩn
Dải áp suất định mức : 0.0 đến 100.0kPa
Cổng áp suất : M3
Chất liệu : Vỏ trước/sau: PBT, Cổng áp suất: STS 303
Khối lượng thiết bị (khối lượng đóng gói) : ≈ 45 g (≈ 105g)
Dòng tiêu thụ : Max. 15mA
Loại áp suất : Áp suất tiêu chuẩn
Dải áp suất định mức : 0.0 đến 100.0kPa
Cổng áp suất : M3
Chất liệu : Vỏ trước/sau: PBT, Cổng áp suất: STS 303
Khối lượng thiết bị (khối lượng đóng gói) : ≈ 45 g (≈ 105g)
Dòng tiêu thụ : Max. 15mA
1.000 ₫
100 ₫
Cảm biến áp suất Autonics PSS-01A-M3
Cảm biến áp suất Autonics PSS-01A-M3
Loại áp suất : Áp suất tiêu chuẩn
Dải áp suất định mức : 0.0 đến 100.0kPa
Cổng áp suất : M3
Chất liệu : Vỏ trước/sau: PBT, Cổng áp suất: STS 303
Khối lượng thiết bị (khối lượng đóng gói) : ≈ 45 g (≈ 105g)
Loại áp suất : Áp suất tiêu chuẩn
Dải áp suất định mức : 0.0 đến 100.0kPa
Cổng áp suất : M3
Chất liệu : Vỏ trước/sau: PBT, Cổng áp suất: STS 303
Khối lượng thiết bị (khối lượng đóng gói) : ≈ 45 g (≈ 105g)
1.000 ₫
100 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-G5KVR2-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-G5KVR2-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 80℃, bảo quản: -40 đến 80℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại cáp
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 80℃, bảo quản: -40 đến 80℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại cáp
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
3.850.000 ₫
2.387.000 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-G5KVN4-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-G5KVN4-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 80℃, bảo quản: -40 đến 80℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại cáp
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 80℃, bảo quản: -40 đến 80℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại cáp
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
3.850.000 ₫
2.387.000 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-G5KVG8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-G5KVG8-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 80℃, bảo quản: -40 đến 80℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại cáp
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 80℃, bảo quản: -40 đến 80℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại cáp
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
3.850.000 ₫
2.387.000 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-G5KVG4-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-G5KVG4-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 80℃, bảo quản: -40 đến 80℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại cáp
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 80℃, bảo quản: -40 đến 80℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại cáp
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
3.850.000 ₫
2.387.000 ₫