Cảm biến Encoder

Cảm biến Encoder là một thiết bị điện tử đo đạc góc quay hoặc vị trí tuyến tính của một trục quay hoặc một vật thể di chuyển. Nó hoạt động bằng cách chuyển đổi chuyển động cơ học thành tín hiệu điện tử, có thể được sử dụng để điều khiển, giám sát hoặc đo lường chính xác.
Kiến thức cảm biến Encoder

Xem dưới dạng Lưới Danh sách
Sắp xếp theo
Trưng bày trên một trang

Cảm biến Encoder Omron E6C2-CWZ5B 500P/R 2M

Cảm biến Encoder  Omron E6C2-CWZ5B 500P/R 2M 
Rotary Encoder 
Incremental 
External Diameter: 50 dia. 
PNP Open-collector output 
500 P/R 
12 to 24 VDC 
Phases A/B/Z 
Pre-wired model 
2 m 
5.007.658 ₫ 4.173.048 ₫

Cảm biến Encoder Omron E6A2-CWZ3E 100P/R 2M

Cảm biến Encoder  Omron E6A2-CWZ3E 100P/R 2M 
Rotary Encoder 
Incremental 
External Diameter: 25 dia. 
Voltage output 
100 P/R 
5 to 12 VDC 
Phases A/B/Z 
Pre-wired model 
2 m 
5.077.868 ₫ 4.231.557 ₫

Cảm biến Encoder Omron E6B2-CWZ3E 1500P/R 2M

Thông tin mô tả sản phẩm: E6B2-CWZ3E 1500P/R 2M

Bộ mã hóa vòng quay tương đối OMRON E6B2-CWZ3E 1500P/R 2M

5...12VDC
Loại trục
1500 xung
4.248.685 ₫

Cảm biến Encoder Autonics E68S15-1024-6-L-5

Cảm biến Encoder Autonics E68S15-1024-6-L-5

Đường kính ngoài trục : Ø15mm
Tần số đáp ứng tối đa : 180kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 6500rpm
Mô-men khởi động : Max. 1.5kgf.cm(max. 0.147N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm xuyên tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP65
4.757.670 ₫ 4.260.600 ₫

Cảm biến Encoder Autonics EP58HB8-1024-1R-P-5

Cảm biến Encoder Autonics EP58HB8-1024-1R-P-5

Đường kính trong trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 90gf.cm(max. 0.00882N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
4.757.670 ₫ 4.260.600 ₫

Cảm biến Encoder Autonics EPM50S8-1013-B-S-24

Cảm biến Encoder Autonics EPM50S8-1013-B-S-24

Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : Một vòng: 1024-division, Nhiều vòng: 8192-vòng
Mã ngõ ra : Mã nhị phân
Ngõ ra điều khiển : SSI(Giao diện nối tiếp đồng bộ)
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP64
4.757.670 ₫ 4.260.600 ₫

Cảm biến Encoder Autonics MGAM50S8-1013-B-F-PN-24

Cảm biến Encoder Autonics MGAM50S8-1013-B-F-PN-24

Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 30kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : Một vòng: 1024-division, Nhiều vòng: 8192-vòng
Ngõ ra điều khiển : Ngõ ra NPN mạch thu hở song song
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
4.757.670 ₫ 4.260.600 ₫

Cảm biến Encoder Autonics E68S15-500-6-L-5

Cảm biến Encoder Autonics E68S15-500-6-L-5
Shaft outer diameter : Ø15mm
Max. response frequency : 180kHz
Max. allowable revolution : 6500rpm
Starting torque : Max. 1.5kgf.cm(max. 0.147N.m)
Resolution : 500P/R
Control output : Line Driver
Power supply : 5VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial connector type
Protection structure : IP65
4.757.670 ₫ 4.260.600 ₫

Cảm biến Encoder Autonics E68S15-600-6-L-5

Cảm biến Encoder Autonics E68S15-600-6-L-5
Shaft outer diameter : Ø15mm
Max. response frequency : 180kHz
Max. allowable revolution : 6500rpm
Starting torque : Max. 1.5kgf.cm(max. 0.147N.m)
Resolution : 600P/R
Control output : Line Driver
Power supply : 5VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial connector type
Protection structure : IP65
4.757.670 ₫ 4.260.600 ₫