Điện áp định mức : 24VDC @(=) ±10%
Điện áp và dòng tải định mức : 250VAC~ 3A, 30VDC @(=) 3A
Dòng tiêu thụ : ≤ 8mA
Relay áp dụng : APAN3124 [MATSUSHITA(Panasonic)]
Số tiếp điểm relay : 4 điểm
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃
Chất liệu : Vỏ & BASE: Modified Polyphenylene Oxide, TERMINAL PIN: Brass
Cầu đấu dây Autonics ABS-S04TN-CN
Rated voltage : 24VDC @(=) ±10%
Rated load voltage & current : 250VAC~ 3A, 30VDC @(=) 3A
Current consumption : ≤8.5mA
Applied relay : NYP24W-K[TAKAMISAWA(Fujitsu)]
Number of relay points : 4-point
Environment_Ambient temperature : -15 to 55℃, storage: -25 to 65℃
Material : CASE & BASE: Modified Polyphenylene Oxide, TERMINAL PIN: Brass
Số terminal : 20EA
Loại terminal : Không bắt vít
Điện áp định mức : ≤250VDC @(=), 250VAC~, 50/60Hz
Dòng định mức : Max. 10A
Loại thông dụng : Trái +COM, Right -COM
Số terminal : 20EA
Loại terminal : Không bắt vít
Điện áp định mức : ≤250VDC @(=), 250VAC~, 50/60Hz
Dòng định mức : Max. 10A
Loại thông dụng : Lên + COM, Xuống - COM
Cầu đấu dây Autonics ACL-40L
Number of terminal : 40 EA
Terminal type : Screwless
Rated voltage : ≤250VDC @(=), 250VAC~, 50/60Hz
Rated current : Max. 10A
Common type : Left +COM, Right -COM
Số terminal : 40EA
Loại terminal : Không bắt vít
Điện áp định mức : ≤250VDC @(=), 250VAC~, 50/60Hz
Dòng định mức : Max. 10A
Loại thông dụng : Lên + COM, Xuống - COM
Cầu đấu dây Autonics ACL-50L
Number of terminal : 50 EA
Terminal type : Screwless
Rated voltage : ≤250VDC @(=), 250VAC~, 50/60Hz
Rated current : Max. 10A
Common type : Left +COM, Right -COM
Cầu đấu dây Autonics ACL-50T
Number of terminal : 50 EA
Terminal type : Screwless
Rated voltage : ≤250VDC @(=), 250VAC~, 50/60Hz
Rated current : Max. 10A
Common type : Up +COM, Down -COM
Số terminal : 40EA
Loại terminal : Không bắt vít
Điện áp định mức : ≤250VDC @(=), 250VAC~, 50/60Hz
Dòng định mức : Max. 10A
Loại thông dụng : Trái +COM, Right -COM