Lọc theo giá
Sản phẩm đã xem gần đây
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Động cơ bước 5 phase'
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A15K-S545W-G7.2
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A15K-S545W-G7.2
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.1º/0.05º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 15kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.1º/0.05º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 15kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
5.214.000 ₫
3.232.680 ₫
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A15K-S545W-G10
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A15K-S545W-G10
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.072º/0.036º
Max. allowable torque : 15kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 68g·cm²
Winding Resistance : 2.2Ω
Rated current : 0.75A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.072º/0.036º
Max. allowable torque : 15kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 68g·cm²
Winding Resistance : 2.2Ω
Rated current : 0.75A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
5.214.000 ₫
3.232.680 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A15K-S545-GB7.2
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A15K-S545-GB7.2
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.1º/0.05º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 15kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.1º/0.05º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 15kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
7.132.000 ₫
4.421.840 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A15K-S545-GB10
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A15K-S545-GB10
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.072º/0.036º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 15kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.072º/0.036º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 15kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
7.132.000 ₫
4.421.840 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A15K-S545-G7.2
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A15K-S545-G7.2
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.1º/0.05º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 15kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.1º/0.05º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 15kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
5.062.000 ₫
3.138.440 ₫
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A15K-S545-G10
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A15K-S545-G10
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.072º/0.036º
Max. allowable torque : 15kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 68g·cm²
Winding Resistance : 2.2Ω
Rated current : 0.75A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.072º/0.036º
Max. allowable torque : 15kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 68g·cm²
Winding Resistance : 2.2Ω
Rated current : 0.75A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
5.062.000 ₫
3.138.440 ₫