Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Động cơ bước 5 phase'
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A10K-S545W-G5
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A10K-S545W-G5
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 10kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 10kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
5.214.000 ₫
3.232.680 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A10K-S545-GB5
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A10K-S545-GB5
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 10kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 10kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
7.132.000 ₫
4.421.840 ₫
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A10K-S545-G5
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A10K-S545-G5
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.144º/0.072º
Max. allowable torque : 10kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 68g·cm²
Winding Resistance : 2.2Ω
Rated current : 0.75A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.144º/0.072º
Max. allowable torque : 10kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 68g·cm²
Winding Resistance : 2.2Ω
Rated current : 0.75A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
5.062.000 ₫
3.138.440 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics 04K-S525W
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics 04K-S525W
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 0.28kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 8.2g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.7Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 0.28kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 8.2g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.7Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
6.893.000 ₫
4.273.660 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics 04K-S525
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics 04K-S525
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 0.28kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 8.2g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.7Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 0.28kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 8.2g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.7Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
5.978.000 ₫
3.706.360 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics 02K-S523W
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics 02K-S523W
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 0.18kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 4.2g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 0.18kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 4.2g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
4.943.000 ₫
3.064.660 ₫