Thông tin mô tả của: Đồng hồ đo đa năng CHINT NP96-A 200/5A(NO-OL)
Ampe kế chỉ thị kim CHINT NP96-A 200/5A(NO-OL)
Hình dạng: Hình vuông | Lỗ cắt panel: W92xH92mm | Loại dòng điện: Xoay chiều | Dải đo: 0...200A | Kiểu đo: Gián tiếp | Đầu vào: 5A | Cấp chính xác: Class 2.5, Class 1.5
Thông tin mô tả của: Đồng hồ đo đa năng CHINT NP96-A 30A(NO-OL)
Ampe kế chỉ thị kim CHINT NP96-A 30A(NO-OL)
Hình dạng: Hình vuông | Lỗ cắt panel: W92xH92mm | Loại dòng điện: Xoay chiều | Dải đo: 0...30A | Kiểu đo: Trực tiếp | Đầu vào: 30A | Cấp chính xác: Class 2.5, Class 1.5
Thông tin mô tả của: Đồng hồ đo đa năng CHINT NP96-A 40/80/5A(OL)
Ampe kế chỉ thị kim CHINT NP96-A 40/80/5A(OL)
Hình dạng: Hình vuông | Lỗ cắt panel: W92xH92mm | Loại dòng điện: Xoay chiều | Dải đo: 0...40A | Kiểu đo: Gián tiếp | Đầu vào: 5A | Cấp chính xác: Class 2.5, Class 1.5
Thông tin mô tả của: Đồng hồ đo đa năng CHINT NP96-A 400/5A(NO-OL)
Ampe kế chỉ thị kim CHINT NP96-A 400/5A(NO-OL)
Hình dạng: Hình vuông | Lỗ cắt panel: W92xH92mm | Loại dòng điện: Xoay chiều | Dải đo: 0...400A | Kiểu đo: Gián tiếp | Đầu vào: 5A | Cấp chính xác: Class 2.5, Class 1.5
Thông tin mô tả của: Đồng hồ đo đa năng CHINT NP96-A 400/800/5A(OL)
Ampe kế chỉ thị kim CHINT NP96-A 400/800/5A(OL)
Hình dạng: Hình vuông | Lỗ cắt panel: W92xH92mm | Loại dòng điện: Xoay chiều | Dải đo: 0...400A | Kiểu đo: Gián tiếp | Đầu vào: 5A | Cấp chính xác: Class 2.5, Class 1.5
Thông tin mô tả của: Đồng hồ đo đa năng CHINT NP96-A 40A(NO-OL)
Ampe kế chỉ thị kim CHINT NP96-A 40A(NO-OL)
Hình dạng: Hình vuông | Lỗ cắt panel: W92xH92mm | Loại dòng điện: Xoay chiều | Dải đo: 0...40A | Kiểu đo: Trực tiếp | Đầu vào: 40A | Cấp chính xác: Class 2.5, Class 1.5