Thông tin mô tả của: Đồng hồ đo đa năng CHINT NP96-A 5/10A(OL)
Ampe kế chỉ thị kim CHINT NP96-A 5/10A(OL)
Hình dạng: Hình vuông | Lỗ cắt panel: W92xH92mm | Loại dòng điện: Xoay chiều | Dải đo: 0...5A | Kiểu đo: Trực tiếp | Đầu vào: 5A | Cấp chính xác: Class 2.5, Class 1.5
Thông tin mô tả của: Đồng hồ đo đa năng CHINT NP96-A 500/1000/5A(OL)
Ampe kế chỉ thị kim CHINT NP96-A 500/1000/5A(OL)
Hình dạng: Hình vuông | Lỗ cắt panel: W92xH92mm | Loại dòng điện: Xoay chiều | Dải đo: 0...500A | Kiểu đo: Gián tiếp | Đầu vào: 5A | Cấp chính xác: Class 2.5, Class 1.5
Thông tin mô tả của: Đồng hồ đo đa năng CHINT NP96-A 500/5A(NO-OL)
Ampe kế chỉ thị kim CHINT NP96-A 500/5A(NO-OL)
Hình dạng: Hình vuông | Lỗ cắt panel: W92xH92mm | Loại dòng điện: Xoay chiều | Dải đo: 0...500A | Kiểu đo: Gián tiếp | Đầu vào: 5A | Cấp chính xác: Class 2.5, Class 1.5
Thông tin mô tả của: Đồng hồ đo đa năng CHINT NP96-A 5000/5A(NO-OL)
Ampe kế chỉ thị kim CHINT NP96-A 5000/5A(NO-OL)
Hình dạng: Hình vuông | Lỗ cắt panel: W92xH92mm | Loại dòng điện: Xoay chiều | Dải đo: 0...5000A | Kiểu đo: Gián tiếp | Đầu vào: 5A | Cấp chính xác: Class 2.5, Class 1.5
Thông tin mô tả của: Đồng hồ đo đa năng CHINT NP96-A 60/120A(OL)
Ampe kế chỉ thị kim CHINT NP96-A 60/120A(OL)
Hình dạng: Hình vuông | Lỗ cắt panel: W92xH92mm | Loại dòng điện: Xoay chiều | Dải đo: 0...60A | Kiểu đo: Trực tiếp | Đầu vào: 60A | Cấp chính xác: Class 2.5, Class 1.5
Thông tin mô tả của: Đồng hồ đo đa năng CHINT NP96-A 50A(NO-OL)
Ampe kế chỉ thị kim CHINT NP96-A 50A(NO-OL)
Hình dạng: Hình vuông | Lỗ cắt panel: W92xH92mm | Loại dòng điện: Xoay chiều | Dải đo: 0...50A | Kiểu đo: Trực tiếp | Đầu vào: 50A | Cấp chính xác: Class 2.5, Class 1.5