Mitsubishi

Mitsubishi Electric (Nhật Bản) nổi tiếng với PLC, biến tần, thiết bị tự động hóa.
Xem dưới dạng Lưới Danh sách
Sắp xếp theo
Trưng bày trên một trang

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T50 42A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T50 42A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T50 42A-
Dải dòng bảo vệ: 34...50A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T35~50, MSOD-T35~50, S-T35, SD-T35, S-T50, SD-T50
274.600 ₫ 260.870 ₫

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 0.24A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 0.24A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 0.24A-
Dải dòng bảo vệ: 0.2...0.32A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T21~50, MSOD-T21~50, S-T21, SD-T21, S-T25, S-T35, SD-T35, S-T50, SD-T50
275.100 ₫ 261.345 ₫

MCB Mitsubishi BHW-T4 3P C50

Thông tin mô tả của: MCB Mitsubishi BHW-T4 3P C50

Cầu dao điện Mitsubishi BHW-T4 3P C50-
Aptomat cài |  Số cực: 3P |  Bảo vệ quá tải (In): 50A |  Bảo vệ ngắn mạch: 4.5kA |  Dùng cho lưới điện: AC |  Điện áp định mức (Ue): 400VAC |  Đường đặc tuyến: C
280.300 ₫ 266.285 ₫

MCB Mitsubishi BHW-T4 3P C63

Thông tin mô tả của: MCB Mitsubishi BHW-T4 3P C63

Cầu dao điện Mitsubishi BHW-T4 3P C63-
Aptomat cài |  Số cực: 3P |  Bảo vệ quá tải (In): 63A |  Bảo vệ ngắn mạch: 4.5kA |  Dùng cho lưới điện: AC |  Điện áp định mức (Ue): 400VAC |  Đường đặc tuyến: C
280.300 ₫ 266.285 ₫

MCB Mitsubishi BHW-T10 4P C20 F

Thông tin mô tả của: MCB Mitsubishi BHW-T10 4P C20 F

Aptomat cài Mitsubishi BHW-T10 4P C20 F-
Aptomat cài |  Số cực: 4P |  Bảo vệ quá tải (In): 20A |  Bảo vệ ngắn mạch: 10kA |  Dùng cho lưới điện: AC |  Điện áp định mức (Ue): 415VAC |  Đường đặc tuyến: C
280.300 ₫ 266.285 ₫

MCB Mitsubishi BHW-T10 3P C50 F

Thông tin mô tả của: MCB Mitsubishi BHW-T10 3P C50 F

Aptomat cài Mitsubishi BHW-T10 3P C50 F-
Aptomat cài |  Số cực: 3P |  Bảo vệ quá tải (In): 50A |  Bảo vệ ngắn mạch: 10kA |  Dùng cho lưới điện: AC |  Điện áp định mức (Ue): 415VAC |  Đường đặc tuyến: C
280.300 ₫ 266.285 ₫