Mitsubishi

Mitsubishi Electric (Nhật Bản) nổi tiếng với PLC, biến tần, thiết bị tự động hóa.
Xem dưới dạng Lưới Danh sách
Sắp xếp theo
Trưng bày trên một trang

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 2.5A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 2.5A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 2.5A-
Dải dòng bảo vệ: 2...3A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20, S-T10, S-T12, SD-T12, S-T20, SD-T20
281.000 ₫ 266.950 ₫

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 3.6A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 3.6A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 3.6A-
Dải dòng bảo vệ: 2.8...4.4A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20, S-T10, S-T12, SD-T12, S-T20, SD-T20
281.000 ₫ 266.950 ₫

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 5A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 5A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 5A-
Dải dòng bảo vệ: 4...6A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20, S-T10, S-T12, SD-T12, S-T20, SD-T20
281.000 ₫ 266.950 ₫

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 6.6A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 6.6A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 6.6A-
Dải dòng bảo vệ: 5.2...8A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20, S-T10, S-T12, SD-T12, S-T20, SD-T20
281.000 ₫ 266.950 ₫

CB bảo vệ Mitsubishi CP30-BA 1P 1-M 20A A

Thông tin mô tả của: CB bảo vệ Mitsubishi CP30-BA 1P 1-M 20A A

Bộ bảo vệ mạch Mitsubishi CP30-BA 1P 1-M 20A A-
1P |  20A |  250VAC, 65VDC |  2.5kA
284.500 ₫ 270.275 ₫

MCB Mitsubishi BHW-T10 4P C32 F

Thông tin mô tả của: MCB Mitsubishi BHW-T10 4P C32 F

Aptomat cài Mitsubishi BHW-T10 4P C32 F-
Aptomat cài |  Số cực: 4P |  Bảo vệ quá tải (In): 32A |  Bảo vệ ngắn mạch: 10kA |  Dùng cho lưới điện: AC |  Điện áp định mức (Ue): 415VAC |  Đường đặc tuyến: C
288.200 ₫ 273.790 ₫