Mitsubishi

Mitsubishi Electric (Nhật Bản) nổi tiếng với PLC, biến tần, thiết bị tự động hóa.
Xem dưới dạng Lưới Danh sách
Sắp xếp theo
Trưng bày trên một trang

MCB Mitsubishi BHW-T10 3P C40 F

Thông tin mô tả của: MCB Mitsubishi BHW-T10 3P C40 F

Aptomat cài Mitsubishi BHW-T10 3P C40 F-
Aptomat cài |  Số cực: 3P |  Bảo vệ quá tải (In): 40A |  Bảo vệ ngắn mạch: 10kA |  Dùng cho lưới điện: AC |  Điện áp định mức (Ue): 415VAC |  Đường đặc tuyến: C
293.400 ₫ 278.730 ₫

MCB Mitsubishi BH-D6 1PN 2A 6kA C N

Thông tin mô tả của: MCB Mitsubishi BH-D6 1PN 2A 6kA C N

Aptomat cài Mitsubishi BH-D6 1PN 2A 6kA C N .
Aptomat cài |  Số cực: 1P+N |  Bảo vệ quá tải (In): 2A |  Bảo vệ ngắn mạch: 6kA |  Dùng cho lưới điện: AC |  Điện áp định mức (Ue): 230VAC |  Đường đặc tuyến: B, C
295.300 ₫ 280.535 ₫

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 11A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 11A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 11A-
Dải dòng bảo vệ: 9...13A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T21~50, MSOD-T21~50, S-T21, SD-T21, S-T25, S-T35, SD-T35, S-T50, SD-T50
315.500 ₫ 299.725 ₫

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 15A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 15A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 15A-
Dải dòng bảo vệ: 12...18A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T21~50, MSOD-T21~50, S-T21, SD-T21, S-T25, S-T35, SD-T35, S-T50, SD-T50
315.500 ₫ 299.725 ₫

Contactor Mitsubishi S-T20 AC100V 2a

Thông tin mô tả của: Contactor Mitsubishi S-T20 AC100V 2a

Công tắc tơ 3 pha Mitsubishi S-T20 AC100V 2a 18A 7.5kW
Dòng điện (Ie): 18A |  Số cực: 3P |  Tiếp điểm chính: 3NO |  Cuộn dây: 100...127VAC |  Tiếp điểm phụ: 2NO
320.300 ₫ 304.285 ₫

Contactor Mitsubishi S-T20 AC100V 2b

Thông tin mô tả của: Contactor Mitsubishi S-T20 AC100V 2b

Công tắc tơ 3 pha Mitsubishi S-T20 AC100V 2b 18A 7.5kW
Dòng điện (Ie): 18A |  Số cực: 3P |  Tiếp điểm chính: 3NO |  Cuộn dây: 100...127VAC |  Tiếp điểm phụ: 2NC
320.300 ₫ 304.285 ₫