Mitsubishi

Mitsubishi Electric (Nhật Bản) nổi tiếng với PLC, biến tần, thiết bị tự động hóa.
Xem dưới dạng Lưới Danh sách
Sắp xếp theo
Trưng bày trên một trang

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 3.6A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 3.6A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 3.6A-
Dải dòng bảo vệ: 2.8...4.4A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T21~50, MSOD-T21~50, S-T21, SD-T21, S-T25, S-T35, SD-T35, S-T50, SD-T50
321.800 ₫ 305.710 ₫

Contactor Mitsubishi S-T20 AC48V 1A1B

Thông tin mô tả của: Contactor Mitsubishi S-T20 AC48V 1A1B

Công tắc tơ 3 pha Mitsubishi S-T20 AC48V 1A1B 18A 7.5kW
Dòng điện (Ie): 18A |  Số cực: 3P |  Tiếp điểm chính: 3NO |  Cuộn dây: 48...50VAC |  Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC
333.000 ₫ 316.350 ₫

Contactor Mitsubishi S-T20 AC48V 2a

Thông tin mô tả của: Contactor Mitsubishi S-T20 AC48V 2a

Công tắc tơ 3 pha Mitsubishi S-T20 AC48V 2a 18A 7.5kW
Dòng điện (Ie): 18A |  Số cực: 3P |  Tiếp điểm chính: 3NO |  Cuộn dây: 48...50VAC |  Tiếp điểm phụ: 2NO
333.000 ₫ 316.350 ₫

Công tắc nút nhấn Mitsubishi TCS-2SV4

Thông tin mô tả của: Công tắc nút nhấn Mitsubishi TCS-2SV4

Nắp che đầu cực loại nhỏ Mitsubishi TCS-2SV4-
Thiết bị tương thích: Mitsubishi MCCB, Schneider ELCB |  Số cực: 4P
333.000 ₫ 316.350 ₫

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 22A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 22A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 22A-
Dải dòng bảo vệ: 18...26A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T21~50, MSOD-T21~50, S-T21, SD-T21, S-T25, S-T35, SD-T35, S-T50, SD-T50
333.500 ₫ 316.825 ₫

MCB Mitsubishi BHW-T10 1P C80 F

Thông tin mô tả của: MCB Mitsubishi BHW-T10 1P C80 F

Aptomat cài Mitsubishi BHW-T10 1P C80 F-
Aptomat cài |  Số cực: 1P |  Bảo vệ quá tải (In): 80A |  Bảo vệ ngắn mạch: 10kA |  Dùng cho lưới điện: AC |  Điện áp định mức (Ue): 240VAC |  Đường đặc tuyến: C
343.500 ₫ 326.325 ₫