Rơ le nhiệt LS MT-12/3K 0.52
Dải dòng bảo vệ: 0.4...0.63A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/3K 1.3
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/3K 11
Dải dòng bảo vệ: 9...13A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/3K 15
Dải dòng bảo vệ: 12...18A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/3K 2.1
Dải dòng bảo vệ: 1.6...2.5A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/3K 3.3
Dải dòng bảo vệ: 2.5...4A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/3K 5
Dải dòng bảo vệ: 4...6A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/3K 6.5
Dải dòng bảo vệ: 5...8A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/3K 7.5
Dải dòng bảo vệ: 6...9A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a