Rơ le nhiệt LS MT-12/3D 7.5
Dải dòng bảo vệ: 6...9A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/3D 8.5
Dải dòng bảo vệ: 7...10A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/3H 0.14
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.16A | Không có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/3H 0.21
Dải dòng bảo vệ: 0.16...0.25A | Không có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/3H 0.33
Dải dòng bảo vệ: 0.25...0.4A | Không có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/3K 0.14
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.16A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/3K 0.21
Dải dòng bảo vệ: 0.16...0.25A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/3K 0.33
Dải dòng bảo vệ: 0.25...0.4A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/3K 0.82
Dải dòng bảo vệ: 0.63...1A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a