Rơ le nhiệt LS MT-12/2H 0.52
Dải dòng bảo vệ: 0.4...0.63A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/2H 0.82
Dải dòng bảo vệ: 0.63...1A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/2H 1.3
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/2H 11
Dải dòng bảo vệ: 9...13A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/2H 15
Dải dòng bảo vệ: 12...18A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/2H 2.1
Dải dòng bảo vệ: 1.6...2.5A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/2H 3.3
Dải dòng bảo vệ: 2.5...4A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/2H 5
Dải dòng bảo vệ: 4...6A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a
Rơ le nhiệt LS MT-12/2H 6.5
Dải dòng bảo vệ: 5...8A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-6a~18a