Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63H 2P D10 10kA
Áp tô mát CHINT NB1-63H 2P D10 10kA
Aptomat cài
Số cực: 2P
Bảo vệ quá tải (In): 10A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: D
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63H 2P D13 10kA
Áp tô mát CHINT NB1-63H 2P D13 10kA
Aptomat cài
Số cực: 2P
Bảo vệ quá tải (In): 13A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: D
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63H 2P D16 10kA
Áp tô mát CHINT NB1-63H 2P D16 10kA
Aptomat cài
Số cực: 2P
Bảo vệ quá tải (In): 16A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: D
Áp tô mát CHINT NB1-63H 2P D2 10kA
Aptomat cài
Số cực: 2P
Bảo vệ quá tải (In): 2A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: D
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63H 2P D25 10kA
Áp tô mát CHINT NB1-63H 2P D25 10kA
Aptomat cài
Số cực: 2P
Bảo vệ quá tải (In): 25A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: D
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63H 2P D20 10kA
Áp tô mát CHINT NB1-63H 2P D20 10kA
Aptomat cài
Số cực: 2P
Bảo vệ quá tải (In): 20A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: D
Áp tô mát CHINT NB1-63H 2P D3 10kA
Aptomat cài
Số cực: 2P
Bảo vệ quá tải (In): 3A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: D
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63H 2P D32 10kA
Áp tô mát CHINT NB1-63H 2P D32 10kA
Aptomat cài
Số cực: 2P
Bảo vệ quá tải (In): 32A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: D
Áp tô mát CHINT NB1-63H 2P D4 10kA
Aptomat cài
Số cực: 2P
Bảo vệ quá tải (In): 4A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: D