Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63H 2P D40 10kA
Áp tô mát CHINT NB1-63H 2P D40 10kA
Aptomat cài
Số cực: 2P
Bảo vệ quá tải (In): 40A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: D
Áp tô mát CHINT NB1-63H 2P D6 10kA
Aptomat cài
Số cực: 2P
Bảo vệ quá tải (In): 6A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: D
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63H 2P D50 10kA
Áp tô mát CHINT NB1-63H 2P D50 10kA
Aptomat cài
Số cực: 2P
Bảo vệ quá tải (In): 50A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: D
Áp tô mát CHINT NB1-63H 2P D8 10kA
Aptomat cài
Số cực: 2P
Bảo vệ quá tải (In): 8A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: D
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63H 2P D63 10kA
Áp tô mát CHINT NB1-63H 2P D63 10kA
Aptomat cài
Số cực: 2P
Bảo vệ quá tải (In): 63A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: D
Áp tô mát CHINT NB1-63H 3P B1 10kA
Aptomat cài
Số cực: 3P
Bảo vệ quá tải (In): 1A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: B
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63H 3P B10 10kA
Áp tô mát CHINT NB1-63H 3P B10 10kA
Aptomat cài
Số cực: 3P
Bảo vệ quá tải (In): 10A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: B
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63H 3P B13 10kA
Áp tô mát CHINT NB1-63H 3P B13 10kA
Aptomat cài
Số cực: 3P
Bảo vệ quá tải (In): 13A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: B
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63H 3P B16 10kA
Áp tô mát CHINT NB1-63H 3P B16 10kA
Aptomat cài
Số cực: 3P
Bảo vệ quá tải (In): 16A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: B