Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-63H/4300 50A
Áp tô mát NM1-63H/4300 50A CHINT - 4P, 50A, 35kA, 415VAC
4P
50A
35kA
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-63H/4300 63A
Át tô mát NM1-63H/4300 63A CHINT - 4P, 63A, 35kA
4P
63A
35kA
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-63H/4300 20A
MCCB CHINT NM1-63H/4300 20A - 4P, 20A, 35kA, 415VAC
4P
20A
35kA
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-63S/3300 16A
MCCB 3 pha NM1-63S/3300 16A CHINT - 3P, 16A, 15kA
3P
16A
15kA
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-63S/3300 20A
Aptomat 3 pha NM1-63S/3300 20A CHINT - 3P, 20A, 15kA
3P
20A
15kA
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-63S/3300 25A
Át tô mát NM1-63S/3300 25A CHINT - 3P, 25A, 15kA
3P
25A
15kA
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-63S/3300 40A
Át tô mát 3 pha NM1-63S/3300 40A CHINT - 3P, 40A, 15kA
3P
40A
15kA
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-63S/3300 63A
MCCB 3 pha NM1-63S/3300 63A CHINT - 3P, 63A, 15kA
3P
63A
15kA
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-800R/3300 800A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-800R/3300 800A
3P
800A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC