Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-1250S/3300 1000A
Áp tô mát NM1-1250S/3300 1000A Chint - 3P, 1000A, 690VAC
3P
1000A
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-1250H/3300 1000A
Aptomat 3 pha NM1-1250H/3300 1000A Chint - 3P, 1000A, 65kA
3P
1000A
65kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-1250H/3300 1250A
Aptomat CHINT NM1-1250H/3300 1250A - 3P, 1250A, 65kA
3P
1250A
65kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125C/3300 25A
Át 3 pha NM1-125C/3300 25A CHINT - 3P, 25A, 20kA, 690VAC
3P
25A
20kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125H/2300 100A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125H/2300 100A
2P
100A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125H/2300 25A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125H/2300 25A
2P
25A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-1250S/3300 1250A
Aptomat MCCB NM1-1250S/3300 1250A Chint - 3P, 1250A, 690VAC
3P
1250A
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125H/2300 32A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125H/2300 32A
2P
32A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125H/2300 40A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125H/2300 40A
2P
40A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC