Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-1250H/3300 800A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-1250H/3300 800A
3P
800A
65kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125C/3300 16A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125C/3300 16A
3P
16A
20kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-225H/3300 100A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-225H/3300 100A
3P
100A
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-225H/3300 125A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-225H/3300 125A
3P
125A
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125C/3300 75A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125C/3300 75A
3P
75A
20kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-225H/3300 160A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-225H/3300 160A
3P
160A
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-225H/3300 180A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-225H/3300 180A
3P
180A
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-225H/3300 200A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-225H/3300 200A
3P
200A
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-225H/3300 225A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-225H/3300 225A
3P
225A
Điện áp định mức (Ue): 690VAC