Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600S EN 1600 3P MOD AC230
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EN 1600 3P MOD AC230
3P
1600A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
19.632.400 ₫
17.669.160 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600S EN 1600 4C MOD AC400
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EN 1600 4C MOD AC400
4P
1600A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
23.559.400 ₫
21.203.460 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600S EN 1600 3P MOD AC400
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EN 1600 3P MOD AC400
3P
1600A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
19.632.400 ₫
17.669.160 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600S EN 1600 4C MOD AC230
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EN 1600 4C MOD AC230
4P
1600A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
23.559.400 ₫
21.203.460 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600S EN 800 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EN 800 3P
3P
800A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
14.190.700 ₫
12.771.630 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600S EN 800 3P MOD AC230
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EN 800 3P MOD AC230
3P
800A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
19.632.400 ₫
17.669.160 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600S EN 800 3P MOD AC400
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EN 800 3P MOD AC400
3P
800A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
19.632.400 ₫
17.669.160 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600S EN 800 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EN 800 4C
4P
800A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
19.184.900 ₫
17.266.410 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600S EN 800 4C MOD AC230
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EN 800 4C MOD AC230
4P
800A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
23.559.400 ₫
21.203.460 ₫