Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 100 1P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 100 1P
1P
100A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 220...240VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 100 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 100 2P
2P
100A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 100 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 100 4B
4P
100A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 100 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 100 4C
4P
100A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 100 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 100 3P
3P
100A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 125 1P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 125 1P
1P
125A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 220...240VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 125 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 125 2P
2P
125A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 125 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 125 4B
4P
125A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 125 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 125 3P
3P
125A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC