Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C ENM 160 3P
Át 3 pha CHINT NM8N-250C ENM 160 3P - 3P, 160A, 36kA
3P
160A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C ENM 250 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250C ENM 250 3P
3P
250A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C ENM 32 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250C ENM 32 3P
3P
32A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C ENM 63 3P
Aptomat MCCB CHINT NM8N-250C ENM 63 3P - 3P, 63A, 36kA
3P
63A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C M 125 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250C M 125 3P
3P
125A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C M 160 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250C M 160 3P
3P
160A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C M 200 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250C M 200 3P
3P
200A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C M 180 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250C M 180 3P
3P
180A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C M 225 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250C M 225 3P
3P
225A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC