Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-400S ENM 400 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-400S ENM 400 3P
3P
400A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-400S M 250 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-400S M 250 3P
3P
250A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-400S M 315 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-400S M 315 3P
3P
315A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-400S M 350 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-400S M 350 3P
3P
350A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-400S M 400 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-400S M 400 3P
3P
400A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630C EM 250 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630C EM 250 3P
3P
250A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630C EM 250 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630C EM 250 4C
4P
250A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630C EM 400 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630C EM 400 3P
3P
400A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630C EM 400 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630C EM 400 4C
4P
400A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC