Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630H EN 250 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630H EN 250 3P
3P
250A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630H EMM 400 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630H EMM 400 3P
3P
400A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630H EMM 630 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630H EMM 630 3P
3P
630A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630H EN 400 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630H EN 400 3P
3P
400A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630H ENM 630 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630H ENM 630 3P
3P
630A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630H M 250 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630H M 250 3P
3P
250A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630H M 315 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630H M 315 3P
3P
315A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630H M 350 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630H M 350 3P
3P
350A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630H M 400 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630H M 400 3P
3P
400A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC