Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800Q EM 800 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800Q EM 800 4C
4P
800A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
16.699.400 ₫
15.029.460 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800Q EMM 630 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800Q EMM 630 3P
3P
630A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
12.443.800 ₫
11.199.420 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800Q EMM 800 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800Q EMM 800 3P
3P
800A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
12.443.800 ₫
11.199.420 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800Q EN 630 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800Q EN 630 3P
3P
630A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
12.083.700 ₫
10.875.330 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800Q EN 630 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800Q EN 630 4C
4P
630A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
16.358.600 ₫
14.722.740 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800Q EN 800 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800Q EN 800 3P
3P
800A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
12.083.700 ₫
10.875.330 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800Q EN 800 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800Q EN 800 4C
4P
800A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
16.358.600 ₫
14.722.740 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800Q ENM 630 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800Q ENM 630 3P
3P
630A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
12.083.700 ₫
10.875.330 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800Q ENM 800 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800Q ENM 800 3P
3P
800A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
12.083.700 ₫
10.875.330 ₫