Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 32 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 32 4C
4P
32A
150kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 40 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 40 2P
2P
40A
150kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 40 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 40 3P
3P
40A
150kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 40 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 40 4B
4P
40A
150kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 40 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 40 4C
4P
40A
150kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 50 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 50 2P
2P
50A
150kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 50 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 50 3P
3P
50A
150kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 50 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 50 4B
4P
50A
150kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 63 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 63 2P
2P
63A
150kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC