Các sản phẩm được gắn thẻ 'NM8N series'

Xem dưới dạng Lưới Danh sách
Sắp xếp theo
Trưng bày trên một trang

Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 125 4C

Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 125 4C

Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 125 4C 
4P
 125A
 36kA
 Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
1.741.200 ₫ 1.567.080 ₫

Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 16 2P

Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 16 2P

Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 16 2P 
2P
 16A
 36kA
 Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
922.300 ₫ 830.070 ₫

Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 16 1P

Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 16 1P

Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 16 1P 
1P
 16A
 36kA
 Điện áp định mức (Ue): 220...240VAC
575.400 ₫ 517.860 ₫

Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 16 3P

Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 16 3P

Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 16 3P 
3P
 16A
 36kA
 Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
1.254.100 ₫ 1.128.690 ₫

Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 16 4B

Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 16 4B

Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 16 4B 
4P
 16A
 36kA
 Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
1.694.000 ₫ 1.524.600 ₫

Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 16 4C

Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 16 4C

Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 16 4C 
4P
 16A
 36kA
 Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
1.741.200 ₫ 1.567.080 ₫

Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 20 1P

Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 20 1P

Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 20 1P 
1P
 20A
 36kA
 Điện áp định mức (Ue): 220...240VAC
575.400 ₫ 517.860 ₫

Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 20 2P

Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 20 2P

Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 20 2P 
2P
 20A
 36kA
 Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
922.300 ₫ 830.070 ₫

Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 20 3P

Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 20 3P

Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 20 3P 
3P
 20A
 36kA
 Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
1.254.100 ₫ 1.128.690 ₫