Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 20 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 20 4B
4P
20A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 20 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 20 4C
4P
20A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 25 1P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 25 1P
1P
25A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 220...240VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 25 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 25 2P
2P
25A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 25 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 25 3P
3P
25A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 25 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 25 4B
4P
25A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 25 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 25 4C
4P
25A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 32 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 32 2P
2P
32A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C TM 32 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C TM 32 3P
3P
32A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC