Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600Q TM 1250 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600Q TM 1250 3P
3P
1250A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
13.597.800 ₫
12.238.020 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600Q TM 1000 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600Q TM 1000 4C
4P
1000A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
17.382.300 ₫
15.644.070 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600Q TM 1250 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600Q TM 1250 4B
4P
1250A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
18.406.100 ₫
16.565.490 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600Q TM 1250 4C
Aptomat MCCB NM8N-1600Q TM 1250 4C Chint - 4P, 1250A, 70kA
4P
1250A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
18.922.500 ₫
17.030.250 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600Q TM 1600 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600Q TM 1600 3P
3P
1600A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
13.597.800 ₫
12.238.020 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600Q TM 1600 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600Q TM 1600 4B
4P
1600A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
18.406.100 ₫
16.565.490 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600Q TM 1600 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600Q TM 1600 4C
4P
1600A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
18.922.500 ₫
17.030.250 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600Q TM 800 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600Q TM 800 3P
3P
800A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
12.567.500 ₫
11.310.750 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600Q TM 800 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600Q TM 800 4B
4P
800A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
16.908.500 ₫
15.217.650 ₫