Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C TM 180 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250C TM 180 4B
4P
180A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C TM 200 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250C TM 200 2P
2P
200A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C TM 180 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250C TM 180 4C
4P
180A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C TM 200 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250C TM 200 3P
3P
200A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C TM 200 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250C TM 200 4B
4P
200A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C TM 200 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250C TM 200 4C
4P
200A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C TM 225 1P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250C TM 225 1P
1P
225A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 220...240VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C TM 225 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250C TM 225 2P
2P
225A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C TM 225 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250C TM 225 3P
3P
225A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC