Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250H TM 250 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250H TM 250 2P
2P
250A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250H TM 225 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250H TM 225 4C
4P
225A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250H TM 250 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250H TM 250 4B
4P
250A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250H TM 250 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250H TM 250 4C
4P
250A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250Q TM 125 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250Q TM 125 2P
2P
125A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250Q TM 125 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250Q TM 125 3P
3P
125A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250Q TM 125 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250Q TM 125 4B
4P
125A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250Q TM 125 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250Q TM 125 4C
4P
125A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250Q TM 160 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250Q TM 160 2P
2P
160A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC