Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630C TM 250 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630C TM 250 4C
4P
250A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630C TM 315 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630C TM 315 3P
3P
315A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630C TM 315 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630C TM 315 4B
4P
315A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630C TM 350 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630C TM 350 3P
3P
350A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630C TM 350 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630C TM 350 4B
4P
350A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630C TM 315 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630C TM 315 4C
4P
315A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630C TM 350 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630C TM 350 4C
4P
350A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630C TM 400 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630C TM 400 3P
3P
400A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630C TM 400 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630C TM 400 4B
4P
400A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC