Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800C TM 700 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800C TM 700 4C
4P
700A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800C TM 800 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800C TM 800 3P
3P
800A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800C TM 800 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800C TM 800 4B
4P
800A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800C TM 800 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800C TM 800 4C
4P
800A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800H TM 500 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800H TM 500 3P
3P
500A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800H TM 500 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800H TM 500 4B
4P
500A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
12.040.700 ₫
10.836.630 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800H TM 630 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800H TM 630 3P
3P
630A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800H TM 630 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800H TM 630 4B
4P
630A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
12.040.700 ₫
10.836.630 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800H TM 630 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800H TM 630 4C
4P
630A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
12.040.700 ₫
10.836.630 ₫