| Model | E5CC-RX2DSM-801 |
| Nguồn cấp | 24VAC, 24VDC |
| Số kênh | 1 |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển làm mát, Điều khiển hệ thống sưởi |
| Phương pháp điều khiển | 2-PID control, ON-OFF control |
| Loại đầu vào cảm biến | K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, C, W, PL2, Pt 100Ohm, JPt 100Ohm, Infrar ed temperature sensor, 0...20mADC, 4...20mADC, 0...10VDC, 0...5VDC, 1...5VDC [...] |
| Loại ngõ ra điều khiển | Relay output |
| Số ngõ ra điều khiển | 1 |
| Phụ kiện đi kèm | Flush mounting bracket, Waterproof packing |
| Phụ kiện mua rời | Terminal cover: E53-COV17, Terminal cover: E53-COV23, Waterproof packi ng: Y92S-P8, Current transformers: E54-CT1, Current transformers: E54-CT1L, Current transformers: E54-CT3, Current transformers: E54-CT3L, Waterproof cover: Y92A-48N, Mounting adapter: Y92F-49, Protective cover: Y92A-48D, Protective cover: Y92A-48H, Adapter: Y92F-45, DIN track mounting adapter: Y92F-52 [...] |
| Loại | Điều khiển kĩ thuật số |
| Kiểu hiển thị | Màn hình LCD |
| Số kí tự hiển thị | 4 |
| Chiều cao kí tự (Giá trị đo) | 15.2mm |
| Dải nhiệt độ | 0...100ºC, 0...120ºC, 0...1300ºC, 0...165ºC, 0...1700ºC, 0...1800ºC, 0 ...2300ºC, 0...260ºC, 0...90ºC, -100...850ºC, -199.9...400ºC, -199.9...500ºC, -20...400ºC, -20...500ºC, -200...1300ºC, -200...400ºC, -200...850ºC, -200...600ºC [...] |
| Số đầu vào cảm biến | 1 |
| Số ngõ ra phụ | 2 |
| Loại ngõ ra phụ | Relay output |
| Số ngõ vào phụ | 2 |
| Kiểu ngõ vào phụ | Contact input, Non-contact input |
| Ngõ vào biến dòng | Yes |
| Truyền thông | No |
| Chức năng | Manual output, Heating/cooling control, Loop burnout alarm, SP ramp, O ther alarm functions, Heater burnout (HB) alarm (including SSR failure (HS) alarm), 40% AT, 100% AT, MV limiter, Input digital filter, Self tuning, PV input shift, Run/stop, Protection functions, Temperature status display, Moving average of input value [...] |
| Phương pháp lắp đặt | Lắp phẳng |
| Kích thước lỗ lắp đặt | W45xH45mm |
| Kiểu kết nối | Bắt vít |
| Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) | -10...55°C, -25...70°C |
| Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) | 25...85%, 90% or less |
| Khối lượng tương đối | 120g |
| Chiều rộng tổng thể | 48mm |
| Chiều cao tổng thể | 48mm |
| Chiều sâu tổng thể | 64mm |
| Cấp độ bảo vệ | IP00, IP20, IP66 |
| Tiêu chuẩn | CE, CSA, KC, UL |