| Model | ZX-GTC11 | 
| Nguồn cấp | 24VDC | 
| Lọai ngõ ra | NPN | 
| Ngõ ra tương tự | 4...20mA, +-4VDC, +-5VDC, 1...5VDC | 
| Loại ngõ vào | Đầu vào ngân hàng, Đầu vào reset, Đầu vào thời gian, Đầu vào đặt lại v ề không [...] | 
| Thiết bị tương thích | Đầu cảm biến | 
| Phụ kiện đi kèm | Không có | 
| Phụ kiện mua rời | Thanh ray DIN: HYBT-01, Thanh ray DIN: PFP-100N, Thanh ray DIN: TC 5x3 5x1000-Aluminium, Thanh ray DIN: TC 5x35x1000-Steel, Chặn sắt (chặn thanh ray): BIZ-07, Chặn sắt (chặn thanh ray): BNL6, Bộ tính toán: ZX-CAL2, Chặn sắt (chặn thanh ray): PFP-M, Chặn nhựa (chặn thanh ray): PFP-S [...] | 
| Đầu cảm biến (Bán riêng) | ZX-GT2840S11, ZX-GT2840S41, ZX-GT28S11, ZX-GT28S41 | 
| Cáp kết nối (Bán riêng) | ZX-XGC1A, ZX-XGC1R, ZX-XGC20A, ZX-XGC20R, ZX-XGC2A, ZX-XGC2R, ZX-XGC5A , ZX-XGC5R, ZX-XGC8A, ZX-XGC8R [...] | 
| Phụ kiện khác (Bán riêng) | Interface unit: ZX2-SF11, Interface unit: ZX-GIF11, Interface unit: ZX -GIF11A, Interface unit: ZX-GIF41, Interface unit: ZX-GIF41A [...] | 
| Loại | Bộ khuếch đại cảm biến độ dịch chuyển | 
| Chỉ thị | Đèn LED chỉ thị | 
| Chức năng | Đặt lại về không, Tính toán, Chế độ đo lường phạm vi rộng, Bộ đếm trễ OFF, Bộ đếm trễ ON, Bộ đếm một lần, Giữ mẫu, Giữ đỉnh, Giữ đáy, Giữ đỉnh-đáy, Giữ trung bình, Giữ trễ [...] | 
| Đặc tính nhiệt độ | 0.005% FS/°C | 
| Nhiệt độ môi trường | 0...50°C | 
| Độ ẩm môi trường | 35...85% | 
| Phương pháp đấu nối | Dây liền có giắc cắm | 
| Chiều dài cáp | 2m | 
| Phương pháp lắp đặt | Lắp thanh ray DIN | 
| Chất liệu vỏ | PBT (polybutylene terephtahalate) | 
| Môi trường hoạt động | Tiêu chuẩn | 
| Khối lượng tương đối | 330g | 
| Chiều rộng tổng thể | 30mm | 
| Chiều cao tổng thể | 72.7mm | 
| Chiều sâu tổng thể | 31.5mm | 
| Cấp bảo vệ | IP20 | 
| Tiêu chuẩn | IEC |