| Model | ZX2-LDA41 2M | 
| Nguồn cấp | 10...30VDC | 
| Lọai ngõ ra | PNP | 
| Ngõ ra tương tự | 4...20mA | 
| Loại ngõ vào | Đầu vào Laser OFF, Đầu vào reset, Đầu vào thời gian, Đầu vào đặt lại v ề không, Đầu vào ngân hàng [...] | 
| Thiết bị tương thích | Đầu cảm biến | 
| Phụ kiện mua rời | Thanh ray DIN: HYBT-01, Thanh ray DIN: PFP-100N, Thanh ray DIN: TC 5x3 5x1000-Aluminium, Thanh ray DIN: TC 5x35x1000-Steel, Chặn sắt (chặn thanh ray): BIZ-07, Chặn sắt (chặn thanh ray): BNL6, Bộ tính toán: ZX2-CAL [...] | 
| Đầu cảm biến (Bán riêng) | ZX2-LD100 0.5M, ZX2-LD100L 0.5M, ZX2-LD50 0.5M, ZX2-LD50L 0.5M, ZX2-LD 50V 0.5M [...] | 
| Cáp kết nối (Bán riêng) | ZX2-XC1R, ZX2-XC20R, ZX2-XC4R, ZX2-XC9R | 
| Phụ kiện khác (Bán riêng) | Interface unit: ZX2-SF11 | 
| Loại | Bộ khuếch đại cảm biến độ dịch chuyển | 
| Chỉ thị | Đèn LED chỉ thị | 
| Chức năng | Tỉ lệ, Chỉnh tự động thông minh, Giữ đỉnh, Giữ mẫu, Giữ đỉnh-đáy, Giữ tự động đáy, Giữ tự động đỉnh, Đặt lại về không, Giữ đáy, Chuyển đổi giữ/kẹp, Bộ đếm trễ OFF, Bộ đếm trễ ON, Tính toán độ dày, Ngăn chặn nhiễu tương hỗ, Phát hiện suy giảm laser, Chức năng chênh lệch [...] | 
| Thời gian đáp ứng | 60μs, 120µs, 240µs, 500µs, 1ms, 2ms, 4ms, 8ms, 12ms, 20ms, 36ms, 66ms, 128ms, 250ms, 500ms [...] | 
| Nhiệt độ môi trường | 0...50°C | 
| Độ ẩm môi trường | 35...85% | 
| Phương pháp đấu nối | Dây liền | 
| Chiều dài cáp | 2m | 
| Phương pháp lắp đặt | Lắp thanh ray DIN | 
| Chất liệu vỏ | PBT (polybutylene terephtahalate) | 
| Môi trường hoạt động | Tiêu chuẩn | 
| Khối lượng tương đối | 200g | 
| Chiều rộng tổng thể | 30mm | 
| Chiều cao tổng thể | 72mm | 
| Chiều sâu tổng thể | 38.4mm | 
| Cấp bảo vệ | IP40 | 
| Tiêu chuẩn | IEC |