Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6GK1901-1BB10-2AE0
Ổ cắm Ethernet FastConnect RJ45 SIEMENS 6GK1901-1BB10-2AE0
Kiểu đầu nối: RJ45 plug | Dùng cho cáp: Category 5 | Kiểu đấu nối dây: Bật để lắp vào | Vật liệu: Metal
Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi PANASONIC WEV24886H
Ổ cắm mạng 8 cực dùng RJ45 PANASONIC WEV24886H
Kiểu đầu nối: RJ45 socket | Số lượng ổ cắm: 1 | Dùng cho cáp: Category 6 | Kiểu lắp đặt: Gắn phẳng | Vật liệu: Vỏ nhựa, Đầu nối bằng đồng
Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi PANASONIC WEV24886SW
Ổ cắm mạng 8 cực dùng RJ45 PANASONIC WEV24886SW
Kiểu đầu nối: RJ45 socket | Số lượng ổ cắm: 1 | Dùng cho cáp: Category 6 | Kiểu lắp đặt: Gắn phẳng | Vật liệu: Vỏ nhựa, Đầu nối bằng đồng
Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi PANASONIC WEV2488H
Ổ cắm mạng 8 cực dùng RJ45 PANASONIC WEV2488H
Kiểu đầu nối: RJ45 socket | Số lượng ổ cắm: 1 | Dùng cho cáp: Category 5E | Kiểu lắp đặt: Gắn phẳng | Vật liệu: Vỏ nhựa, Đầu nối bằng đồng
Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi PANASONIC WEV2488SW
Ổ cắm mạng 8 cực dùng RJ45 PANASONIC WEV2488SW
Kiểu đầu nối: RJ45 socket | Số lượng ổ cắm: 1 | Dùng cho cáp: Category 5E | Kiểu lắp đặt: Gắn phẳng | Vật liệu: Vỏ nhựa, Đầu nối bằng đồng
Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi ABB 1SFA899300R1013 (AB-CANopen-IO-1)
Phụ kiện cho giao thức truyền thông ABB 1SFA899300R1013 (AB-CANopen-IO-1)
Application: Anybus connection accesssory for communication protocol suitable for PSTX30 ...PSTX1250 | Communication type: CANopen (New) | Connection port: 1 | Dimension: W50xH22.25xD56.6mm | Weight: 0.028kg | Degree of protection: IP20