Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-11.5/Z 0.25-0.4A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-11.5/Z 0.25-0.4A
Dải dòng bảo vệ: 0.25...0.4A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC6-09
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-11.5/Z 0.1-0.16A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-11.5/Z 0.1-0.16A
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.16A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC6-09
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-11.5/Z 0.4-0.63A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-11.5/Z 0.4-0.63A
Dải dòng bảo vệ: 0.4...0.63A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC6-09
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-11.5/Z 1-1.6A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-11.5/Z 1-1.6A
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC6-09
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-11.5/Z 1.25-2A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-11.5/Z 1.25-2A
Dải dòng bảo vệ: 1.25...2A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC6-09
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-150 110-150A(R)
Rơ le nhiệt CHINT NR2-150 110-150A(R)
Dải dòng bảo vệ: 110...150A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC2-115~150, NC7-115~170