Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-150 23-32A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-150 23-32A
Dải dòng bảo vệ: 23...32A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC2-115~150, NC7-115~170
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-150 30-40A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-150 30-40A
Dải dòng bảo vệ: 30...40A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC2-115~150, NC7-115~170
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-150 37-50A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-150 37-50A
Dải dòng bảo vệ: 37...50A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC2-115~150, NC7-115~170
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-150 48-65A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-150 48-65A
Dải dòng bảo vệ: 48...65A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC2-115~150, NC7-115~170
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-150 55-70A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-150 55-70A
Dải dòng bảo vệ: 55...70A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC2-115~150, NC7-115~170
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-150 63-80A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-150 63-80A
Dải dòng bảo vệ: 63...80A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC2-115~150, NC7-115~170