Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-150 80-104A(R)
Rơ le nhiệt CHINT NR2-150 80-104A(R)
Dải dòng bảo vệ: 80...104A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC2-115~150, NC7-115~170
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-150 80-93A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-150 80-93A
Dải dòng bảo vệ: 80...93A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC2-115~150, NC7-115~170
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-150 95-120A(R)
Rơ le nhiệt CHINT NR2-150 95-120A(R)
Dải dòng bảo vệ: 95...120A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC2-115~150, NC7-115~170
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-200 160-250A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-200 160-250A
Dải dòng bảo vệ: 160...250A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC2-115~225, NC7-115~205
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-200 125-200A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-200 125-200A
Dải dòng bảo vệ: 125...200A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC2-115~225, NC7-115~205
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-200 200-315A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-200 200-315A
Dải dòng bảo vệ: 200...315A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC2-115~225, NC7-115~205