Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-200 250-400A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-200 250-400A
Dải dòng bảo vệ: 250...400A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC2-115~225, NC7-115~205
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-200 80-125A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-200 80-125A
Dải dòng bảo vệ: 80...125A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC2-115~225, NC7-115~205
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-200 400-630A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-200 400-630A
Dải dòng bảo vệ: 400...630A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC2-115~225, NC7-115~205
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-25 0.16-0.25A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-25 0.16-0.25A
Dải dòng bảo vệ: 0.16...0.25A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: NC1-09~32, NC7-09~32
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-25 0.1-0.16A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-25 0.1-0.16A
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.16A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: NC1-09~32, NC7-09~32
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-25 0.25-0.4A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-25 0.25-0.4A
Dải dòng bảo vệ: 0.25...0.4A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: NC1-09~32, NC7-09~32