Switch ethernet công nghiệp SIEMENS 6GK5005-0GA10-1AB2

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6GK5005-0GA10-1AB2

Switch ethernet công nghiệp SIEMENS 6GK5005-0GA10-1AB2 
24VDC
 5 cổng
 Khả năng chuyển mạch: 10Mbps, 100Mbps, 1000Mbps
nhà chế tạo: Siemens
SKU: 6GK5005-0GA10-1AB2
Ngày giao hàng: 1-3 days
Giá cũ: 1.000 ₫
900 ₫
Giao đến
*
*
Phương pháp vận chuyển
Tên
Ngày dự kiến giao hàng
Giá bán
Không có tùy chọn giao hàng nào

Thông tin chi tiết của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6GK5005-0GA10-1AB2

Đặc điểm nổi bật: Switch ethernet công nghiệp SIEMENS 6GK5005-0GA10-1AB2

Hãng: SIEMENS
Series: SCALANCE XB-000 unmanaged series
Ngành Hàng: Phụ Kiện Mitsubishi
Model: 6GK5005-0GA10-1AB2
Spec: 24VDC; 5 cổng; Khả năng chuyển mạch: 10Mbps, 100Mbps, 1000Mbps

Bảng thông số kỹ thuật của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6GK5005-0GA10-1AB2

Model6GK5005-0GA10-1AB2
Nguồn cấp24VDC
Hình dáng24VDC
Số cổng giao tiếp5 cổng
Loại bộ nhớ5 cổng
Khả năng chuyển mạch10Mbps, 100Mbps, 1000Mbps
Tần số10Mbps, 100Mbps, 1000Mbps
Phụ kiện mua rờiCổng RJ45: 6GK1901-1BB50-0AA0, Cầu đấu 3 cực: 6GK5980-1CB10-0BA5, Cáp  năng lượng: 6XV1812-8A, Dây FO IE: 6XV1843-5EH10-0CA0, Dây FO IE: 6XV1843-5EH10-0CB0, Dây FO IE: 6XV1843-5EH10-0CC0, Dây FO IE: 6XV1843-5FH10-0CA0, Dây FO IE: 6XV1843-5FH10-0CB0, Dây FO IE: 6XV1843-5FH10-0CC0, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QE30, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QE50, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QH10, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QH20, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QH30, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QH40, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QH60, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QN10, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QN15, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QN20, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QN25, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QN30, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QN35, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QN40, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QN45, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QN50, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AH05, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AH10, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AH20, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AH30, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AH50, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AN10, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AN15, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AN20, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AN30, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AN40, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AN50, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AN80, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AT10, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AT15, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AT20, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AT30, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6CH30, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6CH50, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6CN10, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6CN20, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6CN50, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6CT10, Cáp nối đất FO: 6XV1873-6GT10, Cáp nối đất FO: 6XV1873-6GT20, Cáp nối đất FO: 6XV1873-6GT30, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1878-5TE50, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1878-5TH10, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1878-5TH15, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1878-5TH20, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1878-5TH30, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1878-5TH50, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1878-5TN10, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1878-5TN15, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1878-5TN30, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1878-5TN50, Thanh ray DIN: HYBT-01, Thanh ray DIN: PFP-100N, Thanh ray DIN: TC 5x35x1000-Aluminium, Thanh ray DIN: TC 5x35x1000-Steel, Chặn cuối: PFP-M [...]
Phụ kiện mua rờiCổng RJ45: 6GK1901-1BB50-0AA0, Cầu đấu 3 cực: 6GK5980-1CB10-0BA5, Cáp  năng lượng: 6XV1812-8A, Dây FO IE: 6XV1843-5EH10-0CA0, Dây FO IE: 6XV1843-5EH10-0CB0, Dây FO IE: 6XV1843-5EH10-0CC0, Dây FO IE: 6XV1843-5FH10-0CA0, Dây FO IE: 6XV1843-5FH10-0CB0, Dây FO IE: 6XV1843-5FH10-0CC0, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QE30, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QE50, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QH10, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QH20, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QH30, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QH40, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QH60, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QN10, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QN15, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QN20, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QN25, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QN30, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QN35, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QN40, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QN45, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1870-3QN50, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AH05, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AH10, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AH20, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AH30, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AH50, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AN10, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AN15, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AN20, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AN30, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AN40, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AN50, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AN80, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AT10, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AT15, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AT20, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6AT30, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6CH30, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6CH50, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6CN10, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6CN20, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6CN50, Cáp chuẩn FO: 6XV1873-6CT10, Cáp nối đất FO: 6XV1873-6GT10, Cáp nối đất FO: 6XV1873-6GT20, Cáp nối đất FO: 6XV1873-6GT30, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1878-5TE50, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1878-5TH10, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1878-5TH15, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1878-5TH20, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1878-5TH30, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1878-5TH50, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1878-5TN10, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1878-5TN15, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1878-5TN30, Dây Ethernet công nghiệp: 6XV1878-5TN50, Thanh ray DIN: HYBT-01, Thanh ray DIN: PFP-100N, Thanh ray DIN: TC 5x35x1000-Aluminium, Thanh ray DIN: TC 5x35x1000-Steel, Chặn cuối: PFP-M [...]
LoạiBộ chia mạng
LoạiBộ chia mạng
Công suất tiêu thụ tối đa10.5W
Thời gian giữ dữ liệu10.5W
Phương pháp đấu nốiBắt vít
Phương pháp lắp đặtBắt vít
Phương pháp lắp đặtLắp thanh ray DIN
Kích thước lỗ khoét lắp đặtLắp thanh ray DIN
Nhiệt độ môi trường-40...80°C
Nhiệt độ môi trường-40...80°C
Độ ẩm môi trường95%max
Độ ẩm môi trường (RH)95%max
Khối lượng tương đối172g
Khối lượng tương đối172g
Chiều rộng tổng thể45mm
Chiều rộng tổng thể45mm
Chiều cao tổng thể100mm
Chiều cao tổng thể100mm
Chiều sâu tổng thể87mm
Chiều sâu tổng thể87mm
Cấp bảo vệIP20
Cấp bảo vệIP20
Tiêu chuẩnIEC, CE
Tiêu chuẩnIEC, CE

 

Cam Kết Chất Lượng và Dịch Vụ

Chúng tôi có hơn 35.000 sản phẩm vì vậy hãy liên hệ với chúng tôi 
Để được tư vấn và check tình trạng hàng bạn nhé!
AUTO TECH VN cam kết:
1. Hàng Chính Hãng.
2. Xuất được Hóa đơn VAT.
3. Cấp CO/CQ đầy đủ.
4. Giá cạnh tranh.
5. Sản phẩm bảo hành theo chính sách của hãng.
6. Miễn Phí hỗ trợ cài đặt và sử dụng thiết bị.

Thông Tin Liên Hệ Mua Hàng

AUTO TECH VN - AUT.VN 
ĐT/ Zalo : 0968.053.025
Email: support@aut.vn Email2: sale@aut.vn
Địa chỉ: 07 KĐT Flora Mizuki, Đường Số 1, Bình Hưng, Bình Chánh, Hồ Chí Minh

chỉ có thành viên mới được trả lời