Lọc theo giá
Sản phẩm đã xem gần đây
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Thiết bị công suất'
Thyristor Autonics DPU34B-150N
aut.vn Thyristor Autonics DPU34B-150N
Số pha : 3 pha
Bộ chỉ thị : R, S, T indicator (green)
Operation / manual control indicator (green)
DI, alarm / unit (V, A) indicator (red)
Nguồn cấp : 440V
Nguồn tiêu thụ : ≤ 60 W (điều khiển nguồn)
Công suất dòng định mức : 150A
Tùy chọn : Không có tùy chọn
Số pha : 3 pha
Bộ chỉ thị : R, S, T indicator (green)
Operation / manual control indicator (green)
DI, alarm / unit (V, A) indicator (red)
Nguồn cấp : 440V
Nguồn tiêu thụ : ≤ 60 W (điều khiển nguồn)
Công suất dòng định mức : 150A
Tùy chọn : Không có tùy chọn
670 ₫
603 ₫
Thyristor Autonics DPU31A-025N
aut.vn Thyristor Autonics DPU31A-025N
Số pha : 3 pha
Bộ chỉ thị : R, S, T indicator (green)
Operation / manual control indicator (green)
DI, alarm / unit (V, A) indicator (red)
Nguồn cấp : 110V
Nguồn tiêu thụ : ≤ 60 W (điều khiển nguồn)
Công suất dòng định mức : 25A
Tùy chọn : Không có tùy chọn
Số pha : 3 pha
Bộ chỉ thị : R, S, T indicator (green)
Operation / manual control indicator (green)
DI, alarm / unit (V, A) indicator (red)
Nguồn cấp : 110V
Nguồn tiêu thụ : ≤ 60 W (điều khiển nguồn)
Công suất dòng định mức : 25A
Tùy chọn : Không có tùy chọn
670 ₫
603 ₫
Thyristor Autonics DPU34A-025N
aut.vn Thyristor Autonics DPU34A-025N
Số pha : 3 pha
Bộ chỉ thị : R, S, T indicator (green)
Operation / manual control indicator (green)
DI, alarm / unit (V, A) indicator (red)
Nguồn cấp : 440V
Nguồn tiêu thụ : ≤ 60 W (điều khiển nguồn)
Công suất dòng định mức : 25A
Tùy chọn : Không có tùy chọn
Số pha : 3 pha
Bộ chỉ thị : R, S, T indicator (green)
Operation / manual control indicator (green)
DI, alarm / unit (V, A) indicator (red)
Nguồn cấp : 440V
Nguồn tiêu thụ : ≤ 60 W (điều khiển nguồn)
Công suất dòng định mức : 25A
Tùy chọn : Không có tùy chọn
670 ₫
603 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics AH4K-S564
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics AH4K-S564
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 4.2kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 175g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.6Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 4.2kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 175g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.6Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
3.466.580 ₫
3.119.922 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics AH8K-S566W
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics AH8K-S566W
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 8.3kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 4Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 8.3kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 4Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
3.594.550 ₫
3.235.095 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics A4K-M564-S
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A4K-M564-S
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 4.2kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 175g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.8Ω
Dòng định mức : 1.4
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 4.2kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 175g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.8Ω
Dòng định mức : 1.4
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
2.261.250 ₫
2.035.125 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics A140K-G599W-G5
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A140K-G599W-G5
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 140kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.58Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 140kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.58Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
8.165.290 ₫
7.348.761 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics A140K-M599W-G5
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A140K-M599W-G5
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 140kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.6Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 140kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.6Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
8.165.290 ₫
7.348.761 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics A21K-G596-S
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A21K-G596-S
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 21kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 1400g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.4Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 21kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 1400g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.4Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
4.778.440 ₫
4.300.596 ₫