Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Thiết bị công suất'
Động cơ bước 5 phase Autonics A8K-M566W-S
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A8K-M566W-S
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 8.3kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 8.3kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
2.389.220 ₫
2.150.298 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics A35K-M566W-G5
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A35K-M566W-G5
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 35kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 35kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
5.343.250 ₫
4.808.925 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics A40K-M566W-G7.2
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A40K-M566W-G7.2
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.1º/0.05º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 40kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.1º/0.05º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 40kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
5.343.250 ₫
4.808.925 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics A50K-M566W-G10
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A50K-M566W-G10
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.072º/0.036º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 50kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.072º/0.036º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 50kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
5.343.250 ₫
4.808.925 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics A2K-S544-S
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A2K-S544-S
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 1.8kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 54g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 1.8kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 54g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
2.261.250 ₫
2.035.125 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-G599-S
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-G599-S
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.58Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.58Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
5.492.660 ₫
4.943.394 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-M599-S
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-M599-S
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.6Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.6Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
5.492.660 ₫
4.943.394 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-G599W
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-G599W
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.58Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.58Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
5.392.160 ₫
4.852.944 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-M599W
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-M599W
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.6Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.6Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
5.392.160 ₫
4.852.944 ₫